Có 2 kết quả:

尿盆儿 niào pénr ㄋㄧㄠˋ 尿盆兒 niào pénr ㄋㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 尿盆[niao4 pen2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 尿盆[niao4 pen2]

Bình luận 0